Mã sản phẩm:LTAS
Đế kim thu sét cổ điển bằng đồng hoặc nhôm kết nối kim thu sét với dây dẫn thoát sét là băng đồng hoặc băng nhôm
Tiêu chuẩn: Hợp kim đồng – BS EN 1982
Hợp kim nhôm – BS EN 2898
Xuất xứ: Kumwell – Thái Lan
Tape Saddle
Code No. | Thread size (in) | Tape Size (mm) | Material | Weight (kg) |
LTAS 58 | 5/8 | 25×3 , 25×4 | Copper Alloy | 0.42 |
LTAS 34 | 3/4 | 25×3 , 25×4 | Copper Alloy | 0.42 |
LTAS 58T | 5/8 | 25×3 , 25×4 | Tin Plated
Copper Alloy |
0.42 |
LTAS 34T | 3/4 | 25×3 , 25×4 | Tin Plated Copper Alloy | 0.42 |
LTAS 58-A | 5/8 | 25×3 , 25×4 | Aluminum Alloy | 0.14 |
LTAS 34-A | 3/4 | 25×3 , 25×4 | Aluminum Alloy | 0.14 |
Application : connect air terminal to copper or aluminium tape conductors in crossing
Material : Copper Alloy- BS EN 1982
Aluminum Alloy- BS 2898