Kiểu hàn nối thép tấm với cáp
Xem bảng thông số kỹ thuật phía dưới để chọn khuôn hàn, thuốc hàn phù hợp
Xuất xứ: Kumwell – Thái Lan
Thông Số Kỹ Thuật
CS1 – Cable To Steel
(Horizontal cable to horizontal drop to vertical steel suface)
Conductor Size |
Metal Powder (g) |
Graphite Mould Type |
Handle Clamp Type |
Amm |
|||
10 |
45 |
CS1-A-10 |
HCA00 |
16 |
45 |
CS1-A-16 |
HCA00 |
25 |
45 |
CS1-A-25 |
HCA00 |
35 |
45 |
CS1-A-35 |
HCA00 |
Φ 8 mm |
90 |
CS1-C-8SC |
HCC00 |
50 |
90 |
CS1-C-50 |
HCC00 |
Φ 10 mm |
115 |
CS1-C-10SC |
HCC00 |
70 |
90 |
CS1-C-70 |
HCC00 |
95 |
115 |
CS1-C-95 |
HCC00 |
120 |
115 |
CS1-C-120 |
HCC00 |
150 |
150 |
CS1-C-150 |
HCC00 |
185 |
200 |
CS1-C-185 |
HCC00 |
240 |
200 |
CS1-C-240 |
HCC00 |
300 |
250 |
CS1-C-300 |
HCC00 |