Thanh tiếp địa bằng đồng mạ thiếc dùng cho hệ thống tiếp địa điện GBPGSS-Kumwell-
Tiêu chuẩn: BS EN 13601
Xuất xứ: Kumwell – Thái Lan
Thông Số Kỹ Thuật
For Power
Code No. | No. ofHole | ϕ Stud (mm) | Busbar (mm) | Dimensions (mm) | Weight (kg) | ||
W | L | H | |||||
GBPGSS-6 | 6 | 14.3 | 50×350×6 | 148 | 350 | 70 | 1.20 |
GBPGSS-8 | 8 | 14.3 | 50×440×6 | 148 | 440 | 70 | 1.20 |
GBPGSS-12 | 12 | 14.3 | 50×610×6 | 148 | 610 | 70 | 1.80 |
GBPGSS-6D | 12 | 14.3 | 100×350×6 | 148 | 350 | 70 | 1.80 |
GBPGSS-8D | 16 | 14.3 | 100×440×6 | 148 | 440 | 70 | 2.50 |
GBPGSS-12D | 24 | 14.3 | 100×610×6 | 148 | 610 | 70 | 3.60 |
Application : Connect ground conductor wires to earth electrode
Material : Tin Plated Copper Bar – BS EN 13601.
Support – Hot Dip Galvanized Steel with Insulator.
Bolt – Stainless Steel