Kẹp liên kết cọc tiếp địa với cáp
Tiêu chuẩn: BS EN 1982
Xuất xứ: Kumwell – Thái Lan
Thông Số Kỹ Thuật
Ground Rod to Cable Clamp
Code.No |
Rod-Diameter (Ф) |
Cable size (mm2) |
Weight (kg) |
|
(in) |
(mm) |
|||
GXCCC 142-95 |
5/8 |
14.2 |
16 -95 |
0.21 |
GXCCC 142-185 |
5/8 |
14.2 |
70-185 |
0.37 |
GXCCC 142-300 |
5/8 |
14.2 |
150-300 |
0.61 |
GXCCC 172-70 |
3/4 |
17.2 |
16-70 |
0.30 |
GXCCC 172-150 |
3/4 |
17.2 |
70-150 |
0.37 |
GXCCC 172-300 |
3/4 |
17.2 |
150-300 |
0.65 |
Application : clamp ground rod through or parallel to cable conductor.
Material : Copper Alloy– BS EN 1982.
U Bolt, Nut– Brass.